Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Quy tắc phát âm 16 âm câm tiếng Anh chuẩn nhất
Nội dung

Quy tắc phát âm 16 âm câm tiếng Anh chuẩn nhất

Post Thumbnail

Một trong những điểm khó mà ai cũng gặp phải khi học phát âm tiếng Anh là không phải lúc nào tất cả các chữ cái trong một từ được phát âm thành tiếng. Đặc biệt với người Việt Nam có thói quen đánh vấn từng chữ cái để tạo nên từ thì khó khăn này lại càng rõ ràng.

Các từ tiếng Anh không phải lúc nào cũng được phát âm như phần chữ được viết mà chúng ta nhìn thấy Đôi khi cách phát âm của một từ thay đổi theo năm tháng hay khác nhau về accent, nhưng chính tả vẫn giữ nguyên.

Âm câm trong tiếng Anh chính là một ví dụ tiêu biểu cho việc không phải lúc nào chúng ta cũng phát âm một từ tiếng Anh giống như cách chúng ta viết chúng. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu thêm về 16 âm câm trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

1. Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Âm câm (Silent sound) là những chữ cái mà bạn không thể nghe thấy chúng được phát âm khi nói từ đó, nhưng lại xuất hiện trên mặt chữ của từ khi viết.

Âm câm - silent sound trong tiếng anh là gì?

Âm câm - silent sound trong tiếng anh là gì?

Ý nghĩa của silent sound:

  • Silent sound có thể phân biệt giữa các từ đồng âm, ví dụ: in / inn; be / bee; lent / leant. Đây là một trợ giúp cho người đọc đã quen thuộc với cả hai từ.
  • Silent sound có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa hoặc nguồn gốc của một từ, ví dụ: vineyard gợi ý về cây nho nhiều hơn so với phiên âm ‘vinyard’.
  • Silent sound giúp hiển thị các nguyên âm dài, ví dụ: rid / ride
  • Silent sound giúp hiển thị các phụ âm "cứng", ví dụ: guest / gest
  • Silent sound có thể giúp kết nối các dạng khác nhau của cùng một từ, ví dụ: resign / resignation

2. Các âm câm trong tiếng Anh và quy tắc phát âm

Ở phần này, IELTS LangGo sẽ trình bày 16 âm câm phổ biến (kèm với ví dụ) mà bạn sẽ chắc chắn bắt gặp trong quá trình học tập Tiếng Anh. Và để có thể nâng cao khả năng phát âm của mình, hãy thật tập trung và chú ý nhé!

2.1 Âm B câm

Âm B sẽ không được phát âm khi nó đứng cuối một từ và trước nó là chữ “m”.

bomb - /bɑːm/: quả bom

dumb - /dʌm/: ngu xuẩn,ngu ngốc,ngớ ngẩn

climb - /klaɪm/: leo, trèo, leo trèo

comb - /koʊm/: cái lược

limb - /lɪm/: bờ, rìa

thumb - /θʌm/: ngón tay cái

âm b câm và một số ví dụ tiêu biểu

Âm b câm và một số ví dụ tiêu biểu

Âm B thường không được đọc khi nó đúng giữa 1 từ, trong đó chữ cuối cùng của từ đó là “t”

Ví dụ:

doubt - /daʊt/: nghi ngờ, ngờ vực

debt - /det/: nợ, số tiền vay chưa trả

subtle - /ˈsʌt̬.əl/: tế nhị

2.2 Âm C câm

Âm “c” sẽ là một âm câm khi nó đứng sau chữ “s” trong một từ

scene - /siːn/: cảnh

science - /ˈsaɪ.əns/: khoa học

fascinate - /ˈfæs.ən.eɪt/: thôi miên, làm mê

muscle - /ˈmʌs.əl/: cơ bắp

ascend - /əˈsend/: trèo lên

descent - /dɪˈsent/: nguồn gốc

scissors - /ˈsɪz.ɚz/: cái kéo

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp đặc biệt như:

Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng

Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt

Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.

Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi

Âm “c” sẽ không được đọc khi phía sau nó là chữ “k” hoặc “q”:

Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết

Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận

Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận

Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.

2.3 Âm D câm

Âm “d” sẽ không được phát âm khi nó đứng trong cụm ”dg”

Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ

Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận

Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh

Hedge /hedʒ/: hàng rào

Ngoài ra, ta có thể bắt gặp âm “d” là âm câm trong các trường hợp sau:

Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay

Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh săn uých

Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư

Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

2.4 Âm E câm

Âm e thường sẽ là âm câm trong hầu hết các từ. Trong những trường hợp đó, nó kéo dài âm của các nguyên âm trước đó.

Hope /həʊp/: hy vọng

Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, tặng, biếu, ban

Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe

Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí

Write /raɪt/: viết

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp đặc biệt như

Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ

Cassette /kəˈset/: băng cát sét

Brunette /bruˈnet/: ngăm đen

Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen

2.5 Âm G âm

Âm “g” thường sẽ không được phát âm khi đứng trước chữ “n”

sign - /saɪn/: ký

design - /dɪˈzaɪn/: thiết kế

resign - /rɪˈzaɪn/: tổ chức

foreign - /ˈfɔːr.ən/: nước ngoài

reign - /reɪn/: triều đại

2.6 Âm GH câm

Cụm “gh” sẽ trở thành âm câm nếu phía sau nó là một nguyên âm

Thought /θɑːt/: suy nghĩ

Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng

Drought /draʊt/: hạn hán

Light /laɪt/: ánh sáng

Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp đặc biệt (thường là sự kết hợp của hai từ đơn) như:

high - /haɪ/: cao

higher - /ˈhaɪ.ɚ/: cao hơn

right - /raɪt/: đúng, bên phải

taught - /tɑːt/: (thể quá khứ của teach) dạy

thought - /θɑːt/: (thể quá khứ của think) nghĩ, suy nghĩ

ought - /ɔt/: nên làm gì

enough - /əˈnʌf/: đủ

tough - /tʌf/: khó khăn

though - /ðoʊ/: dù

although - /ɑːlˈðoʊ/: mặc dù

2.7 Âm H câm

Âm “h” không được phát âm khi nó đi sau chữ “w”

why - /waɪ/: tại sao

where - /wer/: ở đâu

when - /wen/: khi nào

what - /wɑːt/: cái gì

which - /wɪtʃ/: cái nào

whisper - /ˈwɪs.pɚ/: thì thầm

whistle - /ˈwɪs.əl/: huýt sáo

white - /waɪt/: màu trắng

while - /waɪl/: trong khi

whereas - /werˈæz/: nhưng ngược lại, trong khi

Âm “h” là âm câm khi nó đứng đầu của một từ (vì vậy, hãy nhớ điền “an” trước những danh từ như vậy nhé)

honest - /ˈɑː.nɪst/: thành thật, chân thật

hour - /aʊr/: giờ

honor - /ˈɑː.nɚ/: danh dự

Sau đứng sai các chữ cái “c”, “g”, “r”; âm “h” sẽ không được phát âm

ache - /eɪk/: đau, nhức

mechanic - /məˈkæn.ɪk/: thợ máy, công nhân cơ khí

architect - /ˈɑːr.kə.tekt/: kiến trúc sư

chemistry - /ˈkem.ə.stri/: hóa học

echo - /ˈek.oʊ/: tiếng dội, tiếng vang

stomach - /ˈstʌm.ək/: dạ dày

school - /skuːl/: trường học

schizophrenia - /ˌskɪt.səˈfriː.ni.ə/: bệnh tâm thần phân liệt

2.8 Âm K câm

Khi “k” là chữ cái đầu tiên của từ, đồng thời đứng trước chữ “n”, nó sẽ trở thành âm câm

know - /noʊ/: biết, hiểu biết

knew - /nuː/: thể quá khứ của know

knowledge - /ˈnɑː.lɪdʒ/: kiến thức

knee - /niː/: đầu gối

knock - /nɑːk/: đập, đánh

knife - /naɪf/: con dao

2.9 Âm L câm

Âm “I” không được phát âm khi đứng sau các chữ cái “a”, “o”, “u”

calf - /kæf/: con bê

half - /hæf/: một nửa

calm - /kɑːm/: bình tĩnh, điềm tĩnh

balm - /bɑːm/: dầu thơm, dầu cù là

salmon - /ˈsæm.ən/: cá hồi

would - /wʊd/: quá khứ của will

could - /kʊd/: quá khứ của can

should - /ʃʊd/: nên

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp đặc biệt như:

Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang

Bulk /bʌlk/: số lượng lớn

Sulk /sʌlk/: hờn dỗi

Hold /həʊld/: giữ

Sold /səʊld/: đã bán

2.10 Âm N câm

Âm “n: không được phát âm khi nó đứng sau chữ “m” và là âm cuối của một từ

autumn - /ˈɑː.t̬əm/: mùa thu

column - /ˈkɑː.ləm/: cột, trụ

2.11 Âm P câm

Âm “p” là âm câm của nhiều từ khi nó đứng đầu các từ có chữ ghép như “ps”, “pt”, “pn”

psychiatrist - /saɪˈkaɪə.trɪst/: chuyên gia về tâm thần học

psychology - /saɪˈkɑː.lə.dʒi/: tâm lý học

psychosis - /saɪˈkoʊ.sɪs/: chứng rối loạn tâm thần

2.12 Âm PH câm

Âm “ph” đôi khi được phát âm thành “f”

Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại

Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái

Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn

Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2

Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình

Âm ph câm và một số ví dụ thường gặp

Âm ph câm và một số ví dụ thường gặp

2.13 Âm S câm

Âm “s” không được phát âm khi đứng sau nó là chữ “l”

island - /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo

isle - /aɪl/: hòn đảo nhỏ

2. 14 Âm T câm

Âm “t” thường là âm câm trong một số trường hợp đặc biệt sau

listen - /ˈlɪs.ən/: nghe, lắng nghe

fasten - /ˈfæs.ən/: buộc chặt, trói chặt

castle - /ˈkæs.əl/: lâu đài

hustle - /ˈhʌs.əl/: nhộn nhịp, hối hả

whistle - /ˈwɪs.əl/: huýt sáo

2.15 Âm U câm

Âm “u” không được phát âm sau chữ “g” và đứng trước một nguyên âm

guess - /ɡes/: đoán, suy đoán

guest - /ɡest/: khách, khách mời

guide - /ɡaɪd/: người chỉ dẫn, người chỉ đường

2.16 Âm W câm

Âm “w” sẽ là âm câm khi nó đứng đầu các từ và sau nó là chữ “r”

who - /huː/: ai, người nào, kẻ nào

write - /raɪt/: viết

wrist - /rɪst/: cổ tay

wrong - /rɑːŋ/: sai, sai trái,sai lầm

wrap - /ræp/: gói

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp đặc biệt như

answer - /ˈæn.sɚ/ : trả lời

sword - /sɔːrd/: thanh gươm,thanh kiếm

3. Bài tập ứng dụng

Bài tập: Đọc những từ sau và gạch chân chữ cái không được phát âm (âm câm).

  1. climb
  2. descent
  3. Grudge
  4. drive
  5. whisper
  6. autumn
  7. hustle
  8. guide
  9. wrist

Đáp án: 1. b, 2.c, 3.d, 4.e, 5.h, 6.n, 7.t, 8.u, 9.w

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá và chinh phục được tất cả những kiến thức quan trọng về 16 âm câm trong tiếng Anh. IELTS LangGo tin rằng chỉ cần nắm chắc những kiến thức trên, các bạn đã có thể cải thiện và nâng tầm kỹ năng phát âm của mình.

Hãy theo dõi IELTS LangGo để biết thêm nhiều chủ điểm tiếng Anh thú vị khác nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ